Thực đơn
Thế_vận_hội_Mùa_hè_1964 Số huy chương[9]Chủ nhà
1 | Hoa Kỳ (USA) | 36 | 26 | 28 | 90 |
2 | Liên Xô (URS) | 30 | 31 | 35 | 96 |
3 | Nhật Bản (JPN) | 16 | 5 | 8 | 29 |
4 | Đức (GER) | 10 | 22 | 18 | 50 |
5 | Ý (ITA) | 10 | 10 | 7 | 27 |
6 | Hungary (HUN) | 10 | 7 | 5 | 22 |
7 | Ba Lan (POL) | 7 | 6 | 10 | 23 |
8 | Úc (AUS) | 6 | 2 | 10 | 18 |
9 | Tiệp Khắc (TCH) | 5 | 6 | 3 | 14 |
10 | Anh Quốc (GBR) | 4 | 12 | 2 | 18 |
Tổng cộng (41 NOCs) | 163 | 167 | 174 | 504 |
---|
Theo quy ước, các quốc gia được xếp hạng theo số huy chương vàng mà họ nhận được, tiếp đến là số huy chương bạc, và cuối cùng là huy chương đồng.[10]
Thực đơn
Thế_vận_hội_Mùa_hè_1964 Số huy chương[9]Liên quan
Thế vận hội Mùa hè 1896 Thế vận hội Mùa hè 2024 Thế vận hội dành cho người khuyết tật Thế vận hội Mùa hè 2020 Thế vận hội Mùa hè 2008 Thế vận hội Thế vận hội Mùa hè 2016 Thế vận hội Mùa hè 2012 Thế vận hội Mùa đông 2022 Thế vận hội Mùa đông 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thế_vận_hội_Mùa_hè_1964 http://www.aldaver.com/votes.html http://sportsillustrated.cnn.com/vault/article/mag... http://www.gamesbids.com/eng/past.html http://www.gamesbids.com/english/archives/past.sht... http://books.google.com/books?id=PuRSmQEACAAJ http://books.google.com/books?id=_azf94TByF8C&dq=%... http://news.google.com/newspapers?id=-1RVAAAAIBAJ&... http://www.time.com/time/magazine/article/0,9171,8... http://ntrs.nasa.gov/archive/nasa/casi.ntrs.nasa.g... http://www.japantimes.co.jp/sports/2014/10/24/olym...